tachymeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tachymeter
Phát âm : /tæ'kimitə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đo khoảng cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tachymeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tachymeter":
tachometer tachometry tachymeter tachymetry taximeter
Lượt xem: 418