tachometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tachometer
Phát âm : /tæ'kɔmitə/
+ danh từ
- (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tachometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tachometer":
tachometer tachometry tachymeter tachymetry taximeter
Lượt xem: 542