lather
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lather
Phát âm : /'lɑ:ðə/
+ danh từ
- bọt (xà phòng, nước)
- mồ hôi (ngựa)
- horse all in a lather
ngựa đẫm mồ hôi
- horse all in a lather
- (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi
+ ngoại động từ
- xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt
- (từ lóng) đánh quật
+ nội động từ
- sùi bọt, có bọt
- soap does not lather well
xà phòng không bọt lắm
- soap does not lather well
- đổ mồ hôi (ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lather"
Lượt xem: 680