taking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taking
Phát âm : /'teikiɳ/
+ danh từ
- sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy
- (số nhiều) tiền thu
- (y học) sự lấy (máu)
+ tính từ
- hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ
- (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen
- that's taking
cái ấy dễ quen lắm
- a taking disease
bệnh dễ lây
- that's taking
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "taking":
taking teaching teasing ticking - Những từ có chứa "taking":
breathtaking dangerous undertaking leave-taking painstaking snuff-taking taking taking-in taking-off undertaking - Những từ có chứa "taking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đấu thủ khăng khăng ăn thề có tình Tây Bắc tết ca trù
Lượt xem: 531