--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tasty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tasty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tasty
Phát âm : /'teisti/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ngon
(thông tục) nhã, nền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tasty"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tasty"
:
tacit
tact
taoist
taste
tasty
test
testy
text
toast
twist
more...
Những từ có chứa
"tasty"
:
octastyle
tasty
Những từ có chứa
"tasty"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngọt lừ
ngon lành
ngọt lịm
ngon
bát
chả rán
canh
chả
Lượt xem: 907
Từ vừa tra
+
tasty
:
ngon
+
phải cái
:
OnlyNgười tính tốt nhưng phải cái hơi nóngA good-hearted person but only a bit quich-tempered