toast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toast
Phát âm : /toust/
+ danh từ
- bánh mì nướng
- as warm as a toast
- (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai
+ động từ
- nướng
- sưởi ấm (chân tay...)
+ danh từ
- chén rượu chúc mừng
- to give a toast
chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
- to give a toast
- người được nâng cốc chúc mừng
+ ngoại động từ
- chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toast":
tacit tact taoist taste tasty tea-set test testy text theist more... - Những từ có chứa "toast":
cinnamon toast milquetoast toast toast-master toaster toasting toasting-fork toasting-iron
Lượt xem: 682