--

tearful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tearful

Phát âm : /'tiəful/

+ tính từ

  • đẫm lệ, khóc lóc
    • a tearful face
      mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt
  • buồn, buồn bã, buồn phát khóc
    • tearful news
      tin buồn phát khóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tearful"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tearful"
    tearful trayful
Lượt xem: 415