teg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teg
Phát âm : /teg/
+ danh từ
- con cừu hai tuổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teg"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "teg":
tack tag taiga take task tax taxi teach teak tease more... - Những từ có chứa "teg":
categorematic categorial categoric categorical categoricalness categorise categorised categorize category daniel ortega more...
Lượt xem: 489