tease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tease
Phát âm : /ti:z/
+ ngoại động từ
- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng
- quấy rầy
- to tease someone for something
quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
- to tease someone for something
- tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)
- chải (len, dạ)
+ danh từ
- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng
- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tease"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tease":
tack tag take task tax taxi teach teak tease tec more... - Những từ có chứa "tease":
common teasel strip-tease strip-teaser tease teasel teaser - Những từ có chứa "tease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọc ghẹo chòng ghẹo chòng giỡn trêu đùa cợt khều bờm xơm kháy giễu more...
Lượt xem: 604