--

tenaciousness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenaciousness

Phát âm : /ti'neiʃəsnis/ Cách viết khác : (tenacity) /ti'næsiti/

+ danh từ

  • tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
  • tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì
  • tính gan lì, tính ngoan cố
Từ liên quan
Lượt xem: 331