pertinacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pertinacity
Phát âm : /,pə:ti'neiʃəsnis/ Cách viết khác : (pertinacity) /pertinacity/
+ danh từ
- tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doggedness perseverance persistence persistency tenacity tenaciousness
Lượt xem: 321