thematic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thematic
Phát âm : /θi'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) chủ đề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thematic"
- Những từ có chứa "thematic":
anathematic anathematical department of mathematics mathematical mathematician mathematics thematic
Lượt xem: 463