theoretics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theoretics
Phát âm : /θiə'retiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- phần lý luận, lý thuyết
- theoretics and practice
lý thuyết và thực hành
- theoretics and practice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theoretics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "theoretics":
theoretic theoretics toreutics
Lượt xem: 221