thermic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermic
Phát âm : /'θə:mik/
+ tính từ
- nhiệt
- variations
biến đổi nhiệt
- variations
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thermic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thermic":
tarmac thermic thermos - Những từ có chứa "thermic":
diathermic ectothermic endothermic exothermic heterothermic homeothermic hypothermic isothermic thermic
Lượt xem: 361