thermal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermal
Phát âm : /'θə:məl/
+ tính từ
- nhiệt, nóng
- thermal spring
suối nước nóng
- thermal spring
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thermal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thermal":
terminal termly thermal - Những từ có chứa "thermal":
endothermal exothermal geothermal hydrothermal hyperthermal isothermal non-thermal thermal thermal capacity thermal conductivity - Những từ có chứa "thermal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiệt dung đối lưu
Lượt xem: 516