exothermic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exothermic
Phát âm : /,eksou'θə:məl/ Cách viết khác : (exothermic) /,eksou'θə:mik/
+ tính từ
- (hoá học) toả nhiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exothermal heat-releasing - Từ trái nghĩa:
endothermic endothermal heat-absorbing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exothermic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exothermic":
exothermic ectothermic
Lượt xem: 541