thyroid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thyroid
Phát âm : /'θairɔid/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
- thyroid cartilage
sun tuyến giáp
- thyroid cartilage
+ danh từ
- (giải phẫu) tuyến giáp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thyroidal thyroid gland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thyroid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thyroid":
theroid third thread throat thyroid torrid trod - Những từ có chứa "thyroid":
antithyroid parathyroid thyroid
Lượt xem: 438