tiger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiger
Phát âm : /'taigə/
+ danh từ
- hổ, cọp
- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ
- người tàn bạo hung ác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiger":
tagger taker teaser ticker tiger tocher toggery tsar tucker tusker more... - Những từ có chứa "tiger":
blind tiger columbia tiger lily setigerous tiger tiger's-eye tiger-cat tiger-eye tigerish tigerism - Những từ có chứa "tiger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hùm kễnh hang hùm hổ cốt hổ phù hùm beo cao hổ cốt hổ khẩu ông ba mươi hổ more...
Lượt xem: 1077