tithe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tithe
Phát âm : /taið/
+ danh từ
- thuế thập phân
- một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo
- not a tithe of...
không một tí... nào
- not a tithe of...
+ ngoại động từ
- đánh thuế thập phân
- nộp thuế thập phân về (mùa màng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tithe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tithe":
tat tatou tee teeth teethe tehee the thee they thy more... - Những từ có chứa "tithe":
antitheism antitheist antitheses antithesis antithetic antithetical tithe tither untithed
Lượt xem: 431