--

inert

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inert

Phát âm : /i'nə:t/

+ tính từ

  • (vật lý), (hoá học) trơ
  • trì trệ, ì, chậm chạp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inert"
Lượt xem: 561