--

total

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: total

Phát âm : /'toutl/

+ tính từ

  • tổng cộng, toàn bộ
    • total war
      chiến tranh tổng lực
  • hoàn toàn
    • total failure
      sự thất bại hoàn toàn

+ danh từ

  • tổng số, toàn bộ
    • to reach a total of...
      đạt đến tổng số...

+ ngoại động từ

  • cộng, cộng lại
    • to total the expenses
      cộng các món chi tiêu
  • lên tới, tổng số lên tới
    • the costs totalled 550d
      chi phí lên tới 550 đồng
    • the visitors to the exhibition totalled 15,000
      số người xem triển lãm lên tới 15 000
  • to total up to
    • lên tới, tổng số lên tới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "total"
Lượt xem: 969