towel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: towel
Phát âm : /'tauəl/
+ danh từ
- khăn lau; khăn tắm
- to throw in the towel
- (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
- lead towel
- (từ lóng) đạn
- oaken towel
- (từ lóng) gậy tày, dùi cui
+ động từ
- lau bằng khăn, chà xát bằng khăn
- (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "towel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "towel":
tael tail tale tall teal tell thill thole tidal tile more... - Những từ có chứa "towel":
dish towel dishtowel jack-towel towel towel-horse towel-rack toweling towelling - Những từ có chứa "towel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khăn khăn mặt nhấp
Lượt xem: 255