trice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trice
Phát âm : /trais/
+ danh từ
- in a trice trong nháy mắt
+ ngoại động từ
- (hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trice":
targe taroc terce terrace terse thrice tierce torc torch torque more... - Những từ có chứa "trice":
administratrices aviatrice bisectrices cantatrice cicatrice cockatrice directrices executrices generatrices inheritrices more...
Lượt xem: 394