tram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tram
Phát âm : /træm/
+ danh từ
- sợi tơ (để dệt nhung, lụa)
- sợi khổ (của nhung, lụa)
+ danh từ
- xe điện ((cũng) tram-car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar)
- đường xe điện
- xe goòng (chở than...)
+ động từ
- đi xe điện
- chở bằng goòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
streetcar tramcar trolley trolley car tramway aerial tramway cable tramway ropeway
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tram"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tram":
tarn term tern thrum torn train tram tramway trauma trim more... - Những từ có chứa "tram":
arbitrament cobalt ultramarine coprinus atramentarius datura stramonium entrammel extramarital extramundane extramural intramolecular intramural more...
Lượt xem: 481