trolley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trolley
Phát âm : /'trɔli/ Cách viết khác : (trolly) /'trɔli/
+ danh từ
- xe hai bánh đẩy tay
- xe bốn bánh đẩy tay
- xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
- (ngành đường sắt) goòng
- bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
streetcar tram tramcar trolley car
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trolley"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trolley":
trill troll trolley trolly trowel trull truly - Những từ có chứa "trolley":
trolley trolley-bus trolley-car trolley-pole
Lượt xem: 856