insobriety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insobriety
Phát âm : /,insou'braiəti/
+ danh từ
- sự không điều độ, sự quá độ
- sự uống quá chén
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drunkenness inebriation inebriety intoxication tipsiness - Từ trái nghĩa:
soberness sobriety
Lượt xem: 327