trike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trike
Phát âm : /'traisikl/ Cách viết khác : (trike) /traik/
+ danh từ
- xe đạp ba bánh
+ nội động từ
- đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tricycle velocipede
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trike"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trike":
targe terce terse thrice torque trace track trash trass trek more... - Những từ có chứa "trike":
dolphin striker hunger-strike outlaw strike stay-down strike stay-in strike strike strike benefit strike pay strike-a-light strike-breaker more...
Lượt xem: 391