troubled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troubled
Phát âm : /'trʌbld/
+ tính từ
- đục, không trong
- không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn
- sleep
giấc ngủ không yên
- sleep
- rối loạn, hỗn loạn
- troubled time
thời buổi hỗn loạn
- troubled time
- to fish in troubled waters
- (xem) fish
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disruptive riotous tumultuous turbulent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "troubled"
- Những từ có chứa "troubled":
troubled untroubled - Những từ có chứa "troubled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Blowing dust and wind gió bụi lao tâm ngầy ấm ách rối loạn loạn lạc
Lượt xem: 500