--

truant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truant

Phát âm : /'tru:ənt/

+ danh từ

  • học sinh trốn học
    • to play truant
      trốn học
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc

+ tính từ

  • hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng
    • a truant boy
      đứa bé hay trốn học
    • truant thoughts
      ý kiến lông bông

+ nội động từ

  • trốn học, trốn việc; lêu lông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truant"
Lượt xem: 652