trend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trend
Phát âm : /trend/
+ danh từ
- phương hướng
- the trend of the coastline
phương hướng của bờ bể
- the trend of the coastline
- khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
- the trend of modern thoughts
xu hướng của những tư tưởng hiện đại
- to show a trend towards...
có khuynh hướng về...
- the trend of modern thoughts
+ nội động từ
- đi về phía, hướng về, xoay về
- the road trends to the north
con đường đi về phía bắc
- the road trends to the north
- có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
- modern thought is trending towards socialism
tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
- modern thought is trending towards socialism
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trend"
Lượt xem: 761