--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tugboat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tugboat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tugboat
Phát âm : /'tʌgbout/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(hàng hải) tàu lai, tàu kéo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
tug
towboat
tower
Lượt xem: 797
Từ vừa tra
+
tugboat
:
(hàng hải) tàu lai, tàu kéo
+
bổi
:
Twigs mixed with grass (dùng để ddun)đống bổia heap of twigs and grass
+
dado
:
phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
+
embezzle
:
biển thủ, tham ô (tiền...)
+
lei
:
đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)