slope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slope
Phát âm : /sloup/
+ danh từ
- dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
- slopeof a roof
độ dốc của mái nhà
- mountain slope
sườn núi
- slopeof a roof
- (quân sự) tư thế vác súng
- to come to the slope
đứng vào tư thế vác súng
- to come to the slope
+ nội động từ
- nghiêng, dốc
- the road slopes down
đường dốc xuống
- the sun was sloping in the West
mặt trời đang lặng về phía tây
- the road slopes down
- (từ lóng) (+ off) chuồn, biến
- (từ lóng) (+ about) đi dạo
+ ngoại động từ
- cắt nghiêng, làm nghiêng
- to slope the neck of a dress
khoét cổ áo dài
- to slope the sides of a pit
xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
- to slope the neck of a dress
- (quân sự) vác lên vai
- to slope arms
vác súng lên vai
- to slope arms
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slope"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slope":
salep saloop salve slab slap slav slave slavey sleep sleepy more... - Những từ có chứa "slope":
aslope continental slope downslope slope slopewise - Những từ có chứa "slope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dốc buông chèn xiêu hè hụi dốc đứng ậm ạch bấu víu chênh vênh chật vật more...
Lượt xem: 568