uninitiated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uninitiated
Phát âm : /'ʌni'niʃieitid/
+ tính từ
- không được tập cho quen, không quen, không thạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
uninitiate naive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uninitiated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uninitiated":
unanimated uninitiated
Lượt xem: 538