unbalanced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbalanced
Phát âm : /'ʌn'bælənst/
+ tính từ
- không cân bằng; mất thăng bằng
- không cân xứng
- (tài chính) không quyết toán
- an unbalanced account
một tài khoản không quyết toán
- an unbalanced account
- (nghĩa bóng) thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần)
Từ liên quan
Lượt xem: 459