crazy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crazy
Phát âm : /'kreizi/
+ tính từ
- quá say mê
- to be crazy about sports
quá say mê thể thao
- to be crazy about sports
- mất trí, điên dại
- xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
- ốm yếu, yếu đuối
- làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
- a crazy pavement
lối đi lát bằng những viên gạch không đều
- a crazy pavement
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crazy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crazy":
corky corozo coryza crack cracky crag craggy crake crash crass more... - Những từ có chứa "crazy":
crazy crazy bone crazy glue crazy horse crazy house crazy quilt crazy weed crazyweed - Những từ có chứa "crazy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cuồng si mê phát điên bát sách rồ khùng
Lượt xem: 554