--

crazy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crazy

Phát âm : /'kreizi/

+ tính từ

  • quá say mê
    • to be crazy about sports
      quá say mê thể thao
  • mất trí, điên dại
  • xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
  • ốm yếu, yếu đuối
  • làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)
    • a crazy pavement
      lối đi lát bằng những viên gạch không đều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crazy"
Lượt xem: 554