unconnected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconnected
Phát âm : /'ʌnkə'nektid/
+ tính từ
- không có quan hệ, không có liên quan
- không mạch lạc, rời rạc
- unconnected ideas
những ý kiến rời rạc
- unconnected ideas
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confused disconnected disjointed disordered garbled illogical scattered
Lượt xem: 453