disordered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disordered+ Adjective
- không được sắp xếp theo trật tự
- rời rạc, không có mạch lạc, lộn xộn, rối rắm
- bị làm cho xáo trộn, hỗn độn, rối loạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unordered confused disconnected disjointed garbled illogical scattered unconnected broken upset
Lượt xem: 438