--

undamped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undamped

Phát âm : /'ʌn'dæmpt/

+ tính từ

  • không bị ướt (quần áo)
  • không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)
  • (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan
    • undamped by failure
      không ngã lòng vì thất bại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undamped"
Lượt xem: 328