overestimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overestimate
Phát âm : /'ouvər'estimit/
+ danh từ
- sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit]
+ ngoại động từ
- đánh giá quá cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overestimation overrating overreckoning overvaluation overappraisal overvalue overrate - Từ trái nghĩa:
undervalue underestimate underrate
Lượt xem: 498