understate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: understate
Phát âm : /'ʌndə'steit/
+ ngoại động từ
- nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật
- they understate their own losses
chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng
- they understate their own losses
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
minimize minimise downplay - Từ trái nghĩa:
overstate exaggerate overdraw hyperbolize hyperbolise magnify amplify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "understate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "understate":
undercoat underquote underset undershot underside understate understood understudy - Những từ có chứa "understate":
understate understatement
Lượt xem: 640