unerring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unerring
Phát âm : /'ʌn'ə:riɳ/
+ tính từ
- không sai, chính xác
- unerring in one's judgment
chính xác trong nhận xét của mình
- unerring in one's judgment
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unerring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unerring":
unamiring unerring unring unwearying unwrung - Những từ có chứa "unerring":
unerring unerringness
Lượt xem: 342