unwearying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwearying
Phát âm : / n'wi rii /
+ tính từ
- không mệt mỏi, kiên cường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indefatigable tireless unflagging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unwearying"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unwearying":
unerring unwearying
Lượt xem: 366