inductee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inductee
Phát âm : /,indʌk'ti:/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuyển vào quân đội
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
draftee conscript - Từ trái nghĩa:
volunteer military volunteer voluntary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inductee"
Lượt xem: 465