uneven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneven
Phát âm : /'ʌn'i:vən/
+ tính từ
- không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
- (toán học) lẻ (số)
- thất thường, hay thay đổi (tính tình...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spotty scratchy odd mismatched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uneven"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uneven":
uneven unpen unpin unwoven - Những từ có chứa "uneven":
uneven unevenness uneventful uneventfulness - Những từ có chứa "uneven" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chênh lệch chênh chệch choạc mấp mô khi khu cập kênh lẻ hãi hùng gồ ghề bất đồng more...
Lượt xem: 590