unexpressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unexpressed
Phát âm : /'ʌniks'prest/
+ tính từ
- không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt
- (ngôn ngữ học) hiểu ngầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unsaid unstated unuttered unverbalized unverbalised unvoiced unspoken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unexpressed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unexpressed":
unexpressed unsuppressed
Lượt xem: 333