unuttered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unuttered
Phát âm : /' n' t d/
+ tính từ
- không thốt ra, không phát ra
- không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unexpressed unsaid unstated unverbalized unverbalised unvoiced unspoken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unuttered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unuttered":
unattired undeterred uninterred unmatured untired untutored unuttered unwatered unwithered
Lượt xem: 387