unsaid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsaid
Phát âm : /' n'sed/
+ tính từ
- không nói ra, chưa nói ra
- some things are better left unsaid
nhiều điều không nói ra thì tốt hn
- some things are better left unsaid
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unexpressed unstated unuttered unverbalized unverbalised unvoiced unspoken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsaid"
Lượt xem: 522