unvoiced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unvoiced
Phát âm : /' n'v ist/
+ tính từ
- không bày tỏ ra, không nói ra
- (ngôn ngữ học) điếc, không kêu
- unvoiced vowel
nguyên âm điếc
- unvoiced vowel
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unexpressed unsaid unstated unuttered unverbalized unverbalised unspoken voiceless surd hard - Từ trái nghĩa:
voiced sonant soft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unvoiced"
Lượt xem: 534