blossom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blossom
Phát âm : /'blɔsəm/
+ danh từ
- hoa (của cây ăn quả)
- in blossom
đang ra hoa
- in blossom
- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
+ nội động từ
- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flower prime peak heyday bloom efflorescence flush blossom out blossom forth unfold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blossom"
- Những từ có chứa "blossom":
blossom grog-blossom orange-blossom peach-blossom - Những từ có chứa "blossom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớm nở hoa huê gió đông ngành Hà Nội
Lượt xem: 1143