--

unhatched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhatched

Phát âm : /'ʌn'hætʃt/

+ tính từ

  • không nở (trứng)
  • không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unhatched"
Lượt xem: 464